--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closure by compartment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closure by compartment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closure by compartment
+ Noun
máy chém (xử tử tù nhân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closure by compartment"
Những từ có chứa
"closure by compartment"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
căn
gian
hố xí
ô
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
closure by compartment
:
máy chém (xử tử tù nhân)
+
circumstantially
:
với nhiều chi tiết, tường tận
+
bedouin
:
người A-rập du cư